ワークステーション種別
ワークステーションしゅべつ
☆ Danh từ
Loại trạm làm việc

ワークステーション種別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワークステーション種別
ワークステーション識別子 ワークステーションしきべつし
số hiệu trạm làm việc
xưởng; phân xưởng.
種別 しゅべつ
sự phân loại
別種 べっしゅ
loại khác
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ワークステーションウィンドウ ワークステーション・ウィンドウ
cửa sổ máy trạm
マスターワークステーション マスター・ワークステーション
máy trạm chủ