Các từ liên quan tới ワールド・トレード・センター
thương mại; sự buôn bán, giao dịch
デイトレード デートレード デイ・トレード デー・トレード
giao dịch trong ngày (việc mua và bán cổ phiếu trong thời gian giao dịch của một ngày nhằm thu lợi nhuận)
ワールド ワアルド
thế giới.
フェアトレード フェア・トレード
Hội chợ thương mại
トレードユニオン トレード・ユニオン
công đoàn
トレードショー トレード・ショー
triển lãm thương mại
フリートレード フリー・トレード
Tự do buôn bán.
オープントレード オープン・トレード
open trade