バイオリン
ヴァイオリン バイオリン
☆ Danh từ
Đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリン
を
弾
いているのは
誰
か。
Người đàn ông chơi vĩ cầm là ai?
バイオリン
の
音色
はとても
美
しい。
Tiếng vĩ cầm rất ngọt ngào.
バイオリン弾
きは
演奏
の
合図
を
待
っています。
Người chơi vĩ cầm đợi tín hiệu chơi đàn.
Vi ô lông
Vĩcầm.
Đàn violin

ヴァイオリン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヴァイオリン
バイオリン
ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông
ヴァイオリン
đàn viôlông.
Các từ liên quan tới ヴァイオリン

Không có dữ liệu