Các từ liên quan tới ヴァルデマー1世 (デンマーク王)
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
デンマーク語 デンマークご
tiếng Đan Mạch
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
降三世妙王 ごうざんぜみょうおう
Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật).
降三世明王 ごうざんぜみょうおう
vua kiến thức đã chinh phục ba thế giới
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.