ヴァージンロード
ヴァージン・ロード
☆ Danh từ
Lối đi ở trung tâm của thánh đường (trong lễ cưới)
結婚式
では、
花嫁
が
ヴァージンロード
を
歩
いて
祭壇
に
向
かいました。
Trong lễ cưới, cô dâu đã bước đi trên lối đi giữa thánh đường hướng về lễ đài.

ヴァージンロード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヴァージンロード

Không có dữ liệu