Các từ liên quan tới ヴィエリチカ岩塩坑
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩塩 がんえん いわしお
muối mỏ; muối khoáng
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
カリ岩塩 カリがんえん
sylvite (kali chloride ở dạng khoáng vật tự nhiên)
塩基性岩 えんきせいがん えんきせいいわ
đá có gốc bazơ
坑 こう
pit (esp. of a mine)
坑道 こうどう
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi