ヴォイス
ヴォイス
☆ Danh từ
Tiếng nói; giọng nói; giọng hát
彼のヴォイスはとても落ち着いていて、聴く人に安心感を与えます。
Giọng nói của anh ấy rất điềm tĩnh, mang lại cảm giác yên bình cho người nghe.
Thể của động từ (voice)
語
の
文法
では、
能動態
と
受動態
の
ヴォイス
がある。
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có thể chủ động và thể bị động.
