Các từ liên quan tới ヴカシン・ムルニャヴチェヴィチ (セルビア王)
塞爾維 セルビア
nước Serbia
nước Séc-bi.
セルビア語 セルビアご
tiếng Serbia
セルビア人 セルビアじん
người Serbia
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
王配 おうはい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng