一人勝ち
ひとりがち「NHẤT NHÂN THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trong số nhiều người chỉ duy nhất 1 người chiến thắng

Bảng chia động từ của 一人勝ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一人勝ちする/ひとりがちする |
Quá khứ (た) | 一人勝ちした |
Phủ định (未然) | 一人勝ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 一人勝ちします |
te (て) | 一人勝ちして |
Khả năng (可能) | 一人勝ちできる |
Thụ động (受身) | 一人勝ちされる |
Sai khiến (使役) | 一人勝ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一人勝ちすられる |
Điều kiện (条件) | 一人勝ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一人勝ちしろ |
Ý chí (意向) | 一人勝ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一人勝ちするな |