一人暮らし
ひとりぐらし
☆ Danh từ
Sống một mình; cuộc sống cô độc
外国
で
一人暮
らしをする
Sống một mình ở nước ngoài
私
は、
一人暮
らしをしたくて、
必死
に
東京
で
就職口
を
探
した
Tôi muốn sống một mình và quyết tâm tìm việc tại Tokyo .

一人暮らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人暮らし
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人暮し ひとりぐらし
một cuộc sống đơn; một cuộc sống cô độc; sống một mình
二人暮らし ふたりぐらし
2 người sống cùng nhau
暮らし くらし
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người