一人舞台
ひとりぶたい いちにんぶたい「NHẤT NHÂN VŨ THAI」
☆ Danh từ
Sự giữ độc quyền

一人舞台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人舞台
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人舞 ひとりまい
nhảy 1 mình
舞台 ぶたい
bệ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
能舞台 のうぶたい
sàn diễn kịch Noh.
舞台劇 ぶたいげき
kịch sân khấu.