一体となる
いったいとなる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hợp nhất thành một

Bảng chia động từ của 一体となる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一体となる/いったいとなるる |
Quá khứ (た) | 一体となった |
Phủ định (未然) | 一体とならない |
Lịch sự (丁寧) | 一体となります |
te (て) | 一体となって |
Khả năng (可能) | 一体となれる |
Thụ động (受身) | 一体となられる |
Sai khiến (使役) | 一体とならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一体となられる |
Điều kiện (条件) | 一体となれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一体となれ |
Ý chí (意向) | 一体となろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一体となるな |
一体となる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一体となる
渾然一体となる こんぜんいったいとなる
tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh; được kết hợp với nhau
混然一体となる こんぜんいったいとなる
nhiều thứ khác nhau hòa tan vào nhau và trở thành một
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình