Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
億 おく
100 triệu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
10億 10おく
hàng trăm triệu
億万 おくまん
triệu triệu (từ chỉ số lượng rất nhiều)
億劫 おっくう おくこう
(từ trong Phật giáo) nhiều kiếp; hàng triệu kiếp; sự khó khăn
千億 せんおく
một trăm tỷ
十億 じゅうおく
000,1,1 tỉ