一円
いちえん「NHẤT VIÊN」
☆ Danh từ
Khắp; toàn vùng; xung quanh
この
辺
り
一円
に
Xung quanh vùng này
関東一円
で
Xung quanh quận Kantô
北関東一円
に
雹
が
降
った。
Toàn vùng Bắc Kanto có mưa đá.
Một yên
〜に
一円
たりとも
出
さない
Không chi dù chỉ 1 yên .

一円 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一円
一円を笑う者は一円に泣く いちえんをわらうものはいちえんになく
Người cười đồng một yên cũng sẽ phải khóc vì đồng 1 yên
一円玉 いちえんだま
1 đồng tiền đồng yên
一円札 いちえんさつ
1 đồng yên thông báo
関東一円 かんとういちえん
toàn bộ khu (của) kanto
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一万円 いちまんえん
10000 yên
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
100円均一 ひゃくえんきんいち ひゃくえんきんいつ
cửa hàng 100 yên