Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一冊 いっさつ
một quyển (sách...)
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
冊立 さくりつ さくりゅう
lễ phong chức đế quốc