一口カツ
ひとくちカツ「NHẤT KHẨU」
☆ Danh từ
Miếng cốt lết có kích thước vừa ăn

一口カツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一口カツ
món thịt bò cốt lết; cốt lết
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
カツ丼 カツどん かつどん カツどんぶり
món cơm với thịt heo tẩm bột rán
一口 ひとくち いっくち
một miếng
鳥カツ とりカツ とりかつ
món gà cốt lết
串カツ くしカツ くしかつ
món thịt lợn và củ hành xỏ xen kẽ vào xiên tre và chiên lên
豚カツ とんカツ トンカツ とんかつ
món cốt lét thịt lợn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat