Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一塩基酸
いちえんきさん
monobasic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
一酸塩基 いっさんえんき いちさんえんき
monoacidic
多酸塩基 たさんえんき
polyacidic base
多塩基酸 たえんきさん
polybasic acid
ルイス酸塩基 ルイスさんえんき
Lewis acids & bases
二酸塩基 にさんえんき
diacidic base
三塩基酸 さんえんきさん
tribasic acid
ブレンステッド酸塩基 ブレンステッドさんえんき
Bronsted acids and bases
「NHẤT DIÊM CƠ TOAN」
Đăng nhập để xem giải thích