一夕
いっせき「NHẤT TỊCH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Một tối; vài tối
一夕
に
ホテル
に
泊
まる
Ở khách sạn 1 tối .

一夕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一夕
一夕話 いっせきわ いっせきばなし
truyện ngắn
一朝一夕 いっちょういっせき
một sớm một chiều, thời gian ngắn
一朝一夕に いっちょういっせきに
trong một ngày; trong một khoảng ngắn gọn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.