一寸
いっすん ちょっと ちょと チョット ちょいと チョッと「NHẤT THỐN」
☆ Danh từ
Một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
真
っ
暗
で、
目
の
前
の
自分
の
手
も
見
えなかった。/
一寸先
も
見
えなかった。
Tôi chẳng nhìn thấy tay tôi trong bóng tối/ chẳng nhìn thấy chút gì. .

Từ đồng nghĩa của 一寸
adverb
一寸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一寸
一寸も ちょっとも
không có gì, một chút cũng không, không một chút nào
一寸見 ちょっとみ
một cái nhìn hoặc cái liếc
一寸先 いっすんさき
một inch phía trước; tương lai tức thời
もう一寸 もうちょっと
một chút nữa
一寸逃れ いっすんのがれ
sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện
一寸法師 いっすんぼうし
làm nhỏ; người rất nhỏ
一寸した ちょっとした
vụn vặt
一寸先は闇 いっすんさきはやみ
không ai biết tương lai nào giữ; tương lai là một (quyển) sách đóng