一擲
いってき「NHẤT TRỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ đi ra khỏi hoặc ra khỏi
Drop (of fluid)

Bảng chia động từ của 一擲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一擲する/いってきする |
Quá khứ (た) | 一擲した |
Phủ định (未然) | 一擲しない |
Lịch sự (丁寧) | 一擲します |
te (て) | 一擲して |
Khả năng (可能) | 一擲できる |
Thụ động (受身) | 一擲される |
Sai khiến (使役) | 一擲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一擲すられる |
Điều kiện (条件) | 一擲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一擲しろ |
Ý chí (意向) | 一擲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一擲するな |
一擲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一擲
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không
一擲千金 いってきせんきん
being lavish with one's money, spending a huge sum of money at once on a treat
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
放擲 ほうてき
sự từ bỏ
打擲 ちょうちゃく
sự đánh đập; sự đánh đòn
抛擲 ほうてき
sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật
投擲 とうてき
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ