Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一望千里
いちぼうせんり
bao la (đại dương)
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
一瀉千里 いっしゃせんり
một công sức nhanh chóng; xô đẩy xuyên qua công việc (của) ai đó; nhanh nói, viết, vân vân.
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)
一望 いちぼう
một lần đảo mắt ((của) mắt); một lần nhìn không chớp mắt
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
「NHẤT VỌNG THIÊN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích