Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一本の鉛筆
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
鉛筆本体 えんぴつほんたい
Thân bút chì.
鉛筆 えんぴつ
bút chì
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì
鉛筆の芯 えんぴつのしん
ruột viết chì
鉛筆の木 えんぴつのき
Juniperus virginiana (một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae)
鉛筆の心 えんぴつのこころ
ruột bút chì
鉛筆ホルダー えんぴつホルダー
vỏ bút chì