Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
鉛筆本体 えんぴつほんたい
Thân bút chì.
鉛筆 えんぴつ
bút chì
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì
鉛筆の心 えんぴつのこころ
ruột bút chì
鉛筆の木 えんぴつのき
Juniperus virginiana (một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae)
鉛筆の芯 えんぴつのしん
ruột viết chì
鉛筆画 えんぴつが
nét bút chì