Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
一指 いっし
một ngón tay
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
五本指 ごほんゆび
năm ngón (tay, chân)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一指し ひとさし いちさし
một trò chơi; một trận đấu (cờ tướng..)