一札入れる
いっさついれる
☆ Động từ nhóm 2
Viết một tài liệu thể hiện sự đảm bảo, lời hứa, lời xin lỗi, v.v. của bạn và đưa cho đối phương

Bảng chia động từ của 一札入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一札入れる/いっさついれるる |
Quá khứ (た) | 一札入れた |
Phủ định (未然) | 一札入れない |
Lịch sự (丁寧) | 一札入れます |
te (て) | 一札入れて |
Khả năng (可能) | 一札入れられる |
Thụ động (受身) | 一札入れられる |
Sai khiến (使役) | 一札入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一札入れられる |
Điều kiện (条件) | 一札入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一札入れいろ |
Ý chí (意向) | 一札入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一札入れるな |