Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一次方程式 いちじほうていしき
phương trình bậc nhất
式次 しきじ
sự biết viết, sự biết đọc
次式 じしき つぎしき
đi theo phương trình
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
一次 いちじ
đầu tiên; sơ cấp; tuyến tính(thẳng) (phương trình); đầu tiên - thứ tự
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
二次式 にじしき
biểu thức thứ cấp
n次式 nじしき
phương trình bậc n