一次文献
いちじぶんけん「NHẤT THỨ VĂN HIẾN」
☆ Danh từ
Tài liệu chính

一次文献 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一次文献
二次文献 にじぶんけん
tài liệu thứ cấp
文献 ぶんけん
văn kiện
一献 いっこん
một ly, cốc (rượu); sự mời (rượu, thức ăn...)
参考文献一覧 さんこうぶんけんいちらん
danh sách tài liệu tham khảo
文献集 ぶんけんしゅう
bộ tài liệu
文献学 ぶんけんがく
môn ngữ văn
一次 いちじ
đầu tiên; sơ cấp; tuyến tính(thẳng) (phương trình); đầu tiên - thứ tự
派生文献 はせいぶんけん
tài liệu dẫn suất