一番勝負
いちばんしょうぶ「NHẤT PHIÊN THẮNG PHỤ」
☆ Danh từ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất

一番勝負 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一番勝負
三番勝負 さんばんしょうぶ
trận đấu ba ván; Bo3
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一回勝負 いっかいしょうぶ
cuộc thi quyết định bởi một vòng duy nhất
一発勝負 いっぱつしょうぶ
cuộc thi được quyết định bởi một vòng duy nhất
一六勝負 いちろくしょうぶ
cờ bạc; đầu cơ
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng