一癖も二癖もある
ひとくせもふたくせもある
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
To be hard to deal with, to be sinister-looking, to be idiosyncratic

Bảng chia động từ của 一癖も二癖もある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一癖も二癖もある/ひとくせもふたくせもあるる |
Quá khứ (た) | 一癖も二癖もあった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 一癖も二癖もあります |
te (て) | 一癖も二癖もあって |
Khả năng (可能) | 一癖も二癖もあありえる |
Sai khiến (使役) | 一癖も二癖もあらせる |
Điều kiện (条件) | 一癖も二癖もあれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一癖も二癖もあれる |
Ý chí (意向) | 一癖も二癖もあろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一癖も二癖もあるな |
一癖も二癖もある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一癖も二癖もある
一癖 ひとくせ
đặc tính; sự đặc biệt; đặc tính
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
癖のある くせのある
để (thì) ưa
男癖 おとこぐせ
mê trai
癖に くせに
mặc dù, thế mà
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
性癖 せいへき
tâm tính; tính tình; đặc tính; thói quen.
口癖 くちぐせ
quen mồm; thói quen khi nói; tật; câu cửa miệng