一眼レフ
いちがんレフ「NHẤT NHÃN」
☆ Danh từ
Camêra phản xạ thấu kính đơn

Từ đồng nghĩa của 一眼レフ
noun
一眼レフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一眼レフ
一眼レフカメラ いちがんレフカメラ
camêra phản xạ thấu kính đơn
ミラーレス一眼レフカメラ ミラーレスいちがんれふカメラ
máy ảnh phản xạ ống kính đơn không gương lật
デジタル一眼レフカメラ デジタルいちがんレフカメラ デジタルいちがんれふカメラ
máy ảnh phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số
デジタル一眼レフカメラ デジタルいちがんレフカメラ
máy ảnh kỹ thuật số phản xạ ống kính đơn
二眼レフ にがんレフ
twin lens reflex camera
一眼 いちがん
độc nhãn.
レフ板 レフばん レフいた
tấm hắt sáng, tấm phản quang
máy ảnh phản chiếu