Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
一等兵 いっとうへい
binh nhất.
一等席 いっとうせき
vé hạng nhất
一等星 いっとうせい
ngôi sao thuộc hàng sáng nhất