Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一等国 いっとうこく
cường quốc
一等卒 いっとうそつ
riêng tư hạng nhất
一等鯛 いっとうだい イットウダイ
North Pacific squirrelfish (Sargocentron spinosissimum)
一等兵 いっとうへい
binh nhất.
一等星 いっとうせい
ngôi sao thuộc hàng sáng nhất
一等親 いっとうしん
họ hàng thân thiết nhất; thành viên gia đình