一筋縄でいかない
ひとすじなわでいかない
☆ Cụm từ
Không thể làm theo cách thông thường; không đơn giản
一筋縄でいかないない手ごわい相手。
Một đối thủ không hề đơn giản.

一筋縄でいかない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一筋縄でいかない
一筋縄 ひとすじなわ
một đoạn dây thừng; cách thức thông thường
一筋縄では行かない ひとすじなわではいかない
không đơn giản
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一筋 ひとすじ
một hàng; khẩn khoản; mù quáng; thành thật
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋向かい すじむかい
đối diện theo đường chéo
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat