一般作業マスク
いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Khẩu trang công việc thông thường
一般作業マスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般作業マスク
一般マスク さぎょうマスク
khẩu trang thông thường
作業マスク さぎょうマスク
mặt nạ phun sương chung / làm việc
作業マスク いっぱん・さぎょうマスク
khẩu trang làm việc
スプレー 一般マスク スプレー いっぱんマスク スプレー いっぱんマスク スプレー いっぱんマスク
mặt nạ thông dụng phun sương
作業用マスク さぎょうようマスク
khẩu trang bảo hộ
一般作業用 長靴 いっぱんさぎょうよう ながぐつ いっぱんさぎょうよう ながぐつ いっぱんさぎょうよう ながぐつ
ủng làm việc thông dụng
その他 一般マスク そのほか いっぱんマスク そのほか いっぱんマスク そのほか いっぱんマスク
khẩu trang thông thường khác
一般開業医 いっぱんかいぎょうい
general practitioner, GP