Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一飛び ひととび
one jump, one flight
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
一飛 いちひ
trước hết bay
飛び とび
sự bay
一足 ひとあし いっそく
một bước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat