一部
いちぶ「NHẤT BỘ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Một bản (copy)
別便
で
近著
を
一部
お
送
りいたしました。
Tôi đã gửi một bản của cuốn sách viết gần đây của tôi cho anh.
Một phần
多
くの
外国語
が
今
は
日本語
の
一部
になっている。
Nhiều từ nước ngoài ngày nay đã trở thành một phần của tiếng Nhật.
その
家
は
一部
が
鉄筋コンクリート
でできている。
Căn nhà đó có một phần được xây bằng bê tông cốt thép. .

Từ đồng nghĩa của 一部
noun