Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窈窕 ようちょう
duyên dáng, yêu kiều
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
Uクランプ Uクランプ
kẹp chữ U
Uボルト Uボルト
bu lông chữ U
Uラック Uラック
dàn giá U
U パッキン U パッキン
phớt chữ U; phớt thủy lực
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ポリU ポリユー
Poly U