Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポリ
đa; nhiều
Uクランプ Uクランプ
kẹp chữ U
Uボルト Uボルト
bu lông chữ U
Uラック Uラック
dàn giá U
U パッキン U パッキン
phớt chữ U; phớt thủy lực
ポリ袋 ポリぶくろ ポリふくろ ポリぶくろ ポリふくろ
polyethylene phồng lên
ポリバケツ ポリ・バケツ
polyethylene bucket
ポリ公 ポリこう ポリおおやけ
tiếng lóng cho sĩ quan cảnh sát