Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七人のしりとり侍
侍り はべり はんべり
phục vụ
人となり ひととなり
khí chất, tính khí, tính
七週の祭り ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
trò nối chữ
周りの人 まわりのひと
những người xung quanh
七賢人 しちけんじん
the Seven Wise Men (of Greece), the Seven Sages of Greece
一人ひとり ひとりひとり
một bởi một; mỗi; một vào một thời gian