七十
しちじゅう ななじゅう ななそ「THẤT THẬP」
☆ Danh từ
Bảy mươi.

七十 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七十
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
七十路 ななそじ
già đi bảy mươi
七十人訳 ななじゅうにんやく
kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng Hy lạp chấp nhận
七十二候 しちじゅうにこう
the 72 'climates' of the year based on the 24 solar seasons further divided into three
七十古希 しちじゅうこき
Men seldom live to be seventy (Du Fu (c.712-c.770)), Few people live to be seventy
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
人の噂も七十五日 ひとのうわさもしちじゅうごにち ひとのうわさもななじゅうごにち
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Thanh giả tự thanh</span>
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy