Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七夜待
七夜 しちや
Chúc mừng bảy ngày sinh của một đứa trẻ. Bảy đêm.
お七夜 おしちや
lễ đặt tên.
七夜月 ななよづき
seventh lunar month
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
七 チー しち なな な
thất.
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm