Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七宝 (仏教)
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
七宝 しっぽう
bát bảo (kỹ thuật làm đồ vật trang trí bằng cách sử dụng kỹ thuật lắp mảnh men sứ màu)
七宝 しっぽう しちほう
thất bửu.
七仏 しちぶつ
the seven previous incarnations of Buddha
仏教 ぶっきょう
đạo phật; phật giáo
七珍万宝 しっちんまんぽう
bảy báu vật và nhiều thứ quý giá khác
七宝焼き しっぽうやき
cloisonné (là một kỹ thuật cổ xưa để trang trí các đồ vật bằng kim loại bằng vật liệu màu được giữ cố định hoặc ngăn cách bằng dải hoặc dây kim loại, thường là vàng)
仏教家 ぶっきょうか
nhà Phật giáo