Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七殿五舎
殿舎 でんしゃ
Lâu đài; cung điện.
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五七 ごしち
five and seven
舎利殿 しゃりでん
phòng thờ
十七殿 じゅうしちでん
seventeen main pavilions of the imperial palace
七五調 しちごちょう
bảy - và - mét (đồng hồ đo) năm âm tiết
七五三 しちごさん
con số may mắn tốt lành; lễ 357
五七日 ごしちにち
ngày thứ 35 sau khi mất; 35 ngày