Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一絃琴 いちげんきん
đàn một dây, đàn bầu
絃 げん
dây đàn
琴 きん こと そう
đàn Koto
三絃 さんげん
đàn Nhật ba dây
絃線 げんせん
Dây đàn viôlông
五絃 ごげん
từ nguyên, từ nguyên học
絃声 げんせい
kêu (của) những chuỗi
絃歌 げんか
vừa đánh đàn vừa ca hát