万古不易
ばんこふえき「VẠN CỔ BẤT DỊCH」
☆ Danh từ
Không thể thay đổi

万古不易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万古不易
万世不易 ばんせいふえき
tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn
万代不易 ばんだいふえき
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn.
千古不易 せんこふえき
eternally unchanging
万古 ばんこ
Tính vĩnh viễn; tính vĩnh hằng.
不易 ふえき
sự không thay đổi; không thay đổi; sự bất di bất dịch
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
不正貿易 ふせいぼうえき
buôn lậu.