Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万寿台芸術団
舞台芸術 ぶたいげいじゅつ
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn
万寿 まんじゅ ばんじゅ
Sự sống lâu.
万芸 ばんげい まんげい
có nhiều tài nghệ
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
万寿菊 まんじゅぎく マンジュギク
French marigold (Tagetes patula)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo