Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万永貴司
永万 えいまん
Thời kỳ Eiman (5/6/1165-27/8/1166)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万 まん よろず ばん
vạn