万緑一紅
ばんりょくいっこう「VẠN LỤC NHẤT HỒNG」
☆ Danh từ
Một đoá hoa đỏ nổi bật giữa muôn vàn màu xanh
開発チーム
の
中
で、
彼女
はまさに
万緑一紅
の
存在
だった。
Trong đội phát triển, cô ấy đúng là một điểm đỏ nổi bật giữa cả rừng xanh – một cá nhân thật đặc biệt.

万緑一紅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万緑一紅
万緑叢中紅一点 ばんりょくそうちゅうこういってん
một đoá hoa đỏ nổi bật giữa biển lá xanh
万緑 ばんりょく
muôn sắc xanh
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
桃紅柳緑 とうこうりゅうりょく
vẻ đẹp của phong cảnh mùa xuân được bao phủ bởi hoa anh đào đỏ và những rặng liễu xanh tươi
紅灯緑酒 こうとうりょくしゅ
tên một loại rượu sake
柳緑花紅 りゅうりょくかこう
liễu có màu xanh lục và hoa có màu đỏ thẫm
花紅柳緑 かこうりゅうりょく
hoa đỏ và liễu xanh
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất