Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
供血者 きょうけつしゃ
người cho máu
供血 きょうけつ
sự tặng (của) máu
万能 ばんのう まんのう
toàn năng; vạn năng
万能板 ばんのばん
Bản vạn năng, dùng làm tường vây khi thi công công trình xây dựng
万能ネギ ばんのうネギ ばんのうねぎ
hành lá
万能ナイフ ばんのうナイフ
dao đa năng
万能チューリングマシン ばんのーチューリングマシン
máy turing đa năng
万能フッカー ばんのうフッカー
móc đa năng