万葉仮名
まんようがな「VẠN DIỆP GIẢ DANH」
☆ Danh từ
Sách dạy đánh vần tiếng nhật sớm bao gồm những đặc tính tiếng trung hoa sử dụng phonetically

万葉仮名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万葉仮名
仮名 かな かめい かりな けみょう
tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
訓仮名 くんがな
cách đọc theo âm thuần Nhật; âm kun (của 1 từ hán tự)
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới
草仮名 そうがな
hiragana viết thảo
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
片仮名 かたかな カタカナ
chữ katakana; chữ cứng (tiếng Nhật)