Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
ばりッと
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
里 さと り
lý