三井寺歩行虫
みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
☆ Danh từ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)

三井寺歩行虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三井寺歩行虫
歩行虫 おさむし
bọ xít
歩行 ほこう
bước.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三葉虫 さんようちゅう さんはむし
(địa lý, địa chất) bọ ba thuỳ
歩行車 ほこうしゃ
xe tập đi
歩行器 ほこうき
khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được như người già, người tàn tật, em bé...)
歩行者 ほこうしゃ
Người đi bộ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.